Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánGiá khuyến mại:
26.349.000₫Giá ưu đãi đặc biệt:
25.999.000₫ 27.999.000₫Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Chủng loại |
Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 |
Part Number |
21JK00FMVN |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.4 / 5.0GHz, E-core 1.8 / 3.7GHz, 24MB |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong |
16GB Soldered DDR4-3200 + 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Số khe cắm |
1 |
Dung lượng tối đa |
48Gb |
VGA |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
No |
Bảo mật, công nghệ |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Webcam |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Audio |
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Atmos® |
Giao tiếp mạng |
100/1000M (RJ-45) |
Giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
· 1x USB 2.0 · 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) · 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) · 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) · 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz · 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) · 1x Ethernet (RJ-45)
|
Pin |
3 Cell Li-Polymer 39.3Wh |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
Starting at 313 x 219.3 x 17.99 mm (12.32 x 8.63 x 0.71 inches) |
Cân nặng |
Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Hệ điều hành |
Dos |
Phụ kiện đi kèm |
|
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Chủng loại |
Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 |
Part Number |
21JK00FMVN |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.4 / 5.0GHz, E-core 1.8 / 3.7GHz, 24MB |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong |
16GB Soldered DDR4-3200 + 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Số khe cắm |
1 |
Dung lượng tối đa |
48Gb |
VGA |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
No |
Bảo mật, công nghệ |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Webcam |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Audio |
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Atmos® |
Giao tiếp mạng |
100/1000M (RJ-45) |
Giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
· 1x USB 2.0 · 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) · 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) · 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) · 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz · 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) · 1x Ethernet (RJ-45)
|
Pin |
3 Cell Li-Polymer 39.3Wh |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
Starting at 313 x 219.3 x 17.99 mm (12.32 x 8.63 x 0.71 inches) |
Cân nặng |
Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Hệ điều hành |
Dos |
Phụ kiện đi kèm |
|